FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cong Minh

1.9.1970(54) 167cm 65Kg
ST77
RW81
CF79
RF79
CAM81
CM84
CDM88
RM84
RB88
RWB88
CB88
SW88
GK22
Sức mạnh
90
Thể lực
88
Tăng tốc
91
Tốc độ
89
Nhảy
87
Khéo léo
87
Thăng bằng
93
Xoạc bóng
87
Rê bóng
82
Giữ bóng
87
Kèm người
89
Tranh bóng
89
Tạt bóng
92
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
57
Chuyền dài
87
Lực sút
69
Đánh đầu
88
Sút xa
59
Vô-lê
73
Sút xoáy
74
Đá phạt
63
Penalty
56
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
85
Phản ứng
93
Quyết đoán
90
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13