FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hồng Sơn

9.10.1970(54) 170cm 68Kg
ST84
RW89
CF88
RF88
CAM89
CM88
CDM80
RM89
RB79
RWB82
CB72
SW72
GK23
Sức mạnh
74
Thể lực
91
Tăng tốc
90
Tốc độ
88
Nhảy
66
Khéo léo
94
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
67
Rê bóng
92
Giữ bóng
89
Kèm người
69
Tranh bóng
66
Tạt bóng
88
Chuyền ngắn
91
Dứt điểm
80
Chuyền dài
92
Lực sút
81
Đánh đầu
70
Sút xa
87
Vô-lê
85
Sút xoáy
87
Đá phạt
85
Penalty
85
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
94
Tầm nhìn
90
Phản ứng
91
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14