FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Modibo Diakite

2.3.1987(37) 192cm 87Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM59
CDM67
RM55
RB66
RWB63
CB70
SW70
GK15
Sức mạnh
77
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
77
Khéo léo
69
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
71
Rê bóng
41
Giữ bóng
63
Kèm người
68
Tranh bóng
68
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
31
Chuyền dài
64
Lực sút
66
Đánh đầu
74
Sút xa
35
Vô-lê
34
Sút xoáy
57
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
66
Quyết đoán
80
TM phát bóng
9
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11