FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaime Penedo

26.9.1981(43) 183cm 70Kg
ST22
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM26
RM26
RB23
RWB24
CB24
SW24
GK66
Sức mạnh
47
Thể lực
35
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
12
Rê bóng
11
Giữ bóng
22
Kèm người
11
Tranh bóng
11
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
11
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
11
Đá phạt
12
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
55
TM phát bóng
69
TM đổ người
73
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
74