FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Silva

8.1.1986(38) 171cm 68Kg
ST66
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM64
CDM56
RM68
RB54
RWB57
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
31
Rê bóng
72
Giữ bóng
68
Kèm người
61
Tranh bóng
32
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
64
Chuyền dài
68
Lực sút
67
Đánh đầu
66
Sút xa
65
Vô-lê
65
Sút xoáy
66
Đá phạt
62
Penalty
64
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
68
Phản ứng
67
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10