FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baek Ji Hoon

28.2.1985(39) 175cm 65Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM66
CDM65
RM67
RB65
RWB65
CB64
SW65
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
80
Tăng tốc
79
Tốc độ
65
Nhảy
70
Khéo léo
71
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
60
Rê bóng
68
Giữ bóng
83
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
58
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
64
Sút xa
70
Vô-lê
53
Sút xoáy
65
Đá phạt
52
Penalty
52
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
71
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20