FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Foster

3.4.1983(41) 188cm 80Kg
ST36
RW37
CF37
RF37
CAM39
CM38
CDM35
RM38
RB38
RWB37
CB36
SW36
GK67
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
72
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
36
Rê bóng
20
Giữ bóng
30
Kèm người
25
Tranh bóng
29
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
26
Chuyền dài
26
Lực sút
39
Đánh đầu
37
Sút xa
26
Vô-lê
24
Sút xoáy
37
Đá phạt
31
Penalty
23
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
68
Phản ứng
62
Quyết đoán
22
TM phát bóng
82
TM đổ người
73
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
69