FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valon Behrami

19.4.1985(39) 184cm 76Kg
ST72
RW72
CF72
RF72
CAM72
CM70
CDM69
RM72
RB70
RWB70
CB69
SW68
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
76
Tăng tốc
75
Tốc độ
79
Nhảy
68
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
67
Rê bóng
70
Giữ bóng
77
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
73
Chuyền dài
64
Lực sút
71
Đánh đầu
72
Sút xa
71
Vô-lê
68
Sút xoáy
68
Đá phạt
64
Penalty
70
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
74
Phản ứng
69
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11