FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hatem Ben Arfa

7.3.1987(37) 180cm 69Kg
ST69
RW68
CF69
RF69
CAM67
CM61
CDM47
RM66
RB45
RWB48
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
70
Khéo léo
77
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Kèm người
21
Tranh bóng
27
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
74
Chuyền dài
53
Lực sút
69
Đánh đầu
75
Sút xa
71
Vô-lê
66
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
67
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
71
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17