FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Perez

18.5.1980(44) 177cm 80Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM68
CDM69
RM66
RB68
RWB68
CB70
SW70
GK26
Sức mạnh
78
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
72
Nhảy
69
Khéo léo
67
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
67
Rê bóng
62
Giữ bóng
72
Kèm người
59
Tranh bóng
75
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
37
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
68
Vô-lê
68
Sút xoáy
52
Đá phạt
81
Penalty
75
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
70
Phản ứng
64
Quyết đoán
83
TM phát bóng
19
TM đổ người
24
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
21