FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leon Osman

17.5.1981(43) 173cm 67Kg
ST66
RW67
CF67
RF67
CAM66
CM65
CDM57
RM67
RB56
RWB59
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
33
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
39
Tranh bóng
39
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
61
Chuyền dài
61
Lực sút
71
Đánh đầu
66
Sút xa
70
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
49
Penalty
40
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11