FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Gonzalez

10.7.1984(40) 174cm 70Kg
ST65
RW68
CF68
RF68
CAM67
CM61
CDM47
RM68
RB48
RWB52
CB39
SW38
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
63
Tăng tốc
83
Tốc độ
86
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
20
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
63
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
59
Vô-lê
63
Sút xoáy
63
Đá phạt
66
Penalty
54
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
68
Phản ứng
68
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17