FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Carson

3.9.1985(39) 191cm 82Kg
ST28
RW28
CF30
RF30
CAM30
CM31
CDM31
RM31
RB29
RWB29
CB30
SW30
GK68
Sức mạnh
56
Thể lực
74
Tăng tốc
47
Tốc độ
61
Nhảy
75
Khéo léo
40
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
12
Giữ bóng
24
Kèm người
13
Tranh bóng
18
Tạt bóng
9
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
13
Chuyền dài
20
Lực sút
25
Đánh đầu
21
Sút xa
14
Vô-lê
17
Sút xoáy
13
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
67
TM đổ người
68
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
66