FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Faubert

1.8.1983(41) 180cm 75Kg
ST67
RW70
CF69
RF69
CAM69
CM67
CDM60
RM70
RB61
RWB63
CB55
SW54
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
41
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
60
Chuyền dài
60
Lực sút
75
Đánh đầu
64
Sút xa
65
Vô-lê
50
Sút xoáy
71
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
67
Phản ứng
76
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11