FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moises Munoz

1.2.1980(44) 185cm 82Kg
ST33
RW33
CF34
RF34
CAM36
CM36
CDM34
RM34
RB33
RWB34
CB35
SW35
GK67
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
27
Tốc độ
29
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
40
Rê bóng
28
Giữ bóng
27
Kèm người
27
Tranh bóng
27
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
28
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
28
Sút xa
24
Vô-lê
27
Sút xoáy
33
Đá phạt
27
Penalty
28
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
32
TM phát bóng
68
TM đổ người
67
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
70