FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Vilar

30.5.1977(47) 181cm 70Kg
ST35
RW34
CF37
RF37
CAM37
CM36
CDM31
RM34
RB29
RWB30
CB29
SW30
GK68
Sức mạnh
43
Thể lực
56
Tăng tốc
22
Tốc độ
29
Nhảy
64
Khéo léo
74
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
23
Rê bóng
26
Giữ bóng
24
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
22
Chuyền dài
26
Lực sút
52
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
22
Sút xoáy
51
Đá phạt
75
Penalty
22
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
65
Phản ứng
63
Quyết đoán
39
TM phát bóng
64
TM đổ người
69
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
71