FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Ho

22.10.1984(39) 182cm 75Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM63
CM63
CDM64
RM61
RB64
RWB63
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
80
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Kèm người
62
Tranh bóng
71
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
48
Chuyền dài
65
Lực sút
58
Đánh đầu
58
Sút xa
59
Vô-lê
58
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
55
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
66
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19