FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoann Gourcuff

11.7.1986(38) 185cm 79Kg
ST66
RW67
CF68
RF68
CAM69
CM67
CDM60
RM67
RB58
RWB59
CB57
SW57
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
50
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
56
Tranh bóng
45
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
53
Chuyền dài
73
Lực sút
68
Đánh đầu
76
Sút xa
66
Vô-lê
69
Sút xoáy
57
Đá phạt
78
Penalty
85
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
68
Phản ứng
68
Quyết đoán
57
TM phát bóng
8
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
8