FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Agger

12.12.1984(39) 189cm 80Kg
ST62
RW58
CF60
RF60
CAM58
CM59
CDM66
RM58
RB66
RWB64
CB71
SW71
GK23
Sức mạnh
78
Thể lực
73
Tăng tốc
61
Tốc độ
71
Nhảy
78
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
72
Rê bóng
59
Giữ bóng
67
Kèm người
75
Tranh bóng
67
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
61
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
66
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
59
Penalty
27
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
55
Phản ứng
72
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18