FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Berthod

24.4.1984(40) 180cm 74Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM59
CM63
CDM66
RM59
RB66
RWB65
CB67
SW68
GK14
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
69
Rê bóng
42
Giữ bóng
67
Kèm người
71
Tranh bóng
70
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
15
Chuyền dài
66
Lực sút
52
Đánh đầu
68
Sút xa
57
Vô-lê
31
Sút xoáy
57
Đá phạt
42
Penalty
67
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
71
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
11