FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Doyle

18.9.1983(40) 180cm 75Kg
ST72
RW70
CF71
RF71
CAM68
CM62
CDM55
RM68
RB57
RWB59
CB55
SW55
GK27
Sức mạnh
72
Thể lực
72
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
74
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
33
Rê bóng
66
Giữ bóng
72
Kèm người
54
Tranh bóng
34
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
81
Chuyền dài
38
Lực sút
72
Đánh đầu
75
Sút xa
67
Vô-lê
67
Sút xoáy
63
Đá phạt
60
Penalty
75
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
80
Quyết đoán
64
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18