FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taddei

6.3.1980(44) 177cm 69Kg
ST65
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM64
CDM59
RM67
RB59
RWB61
CB56
SW55
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
63
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
40
Tranh bóng
44
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
66
Chuyền dài
67
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
53
Vô-lê
69
Sút xoáy
66
Đá phạt
61
Penalty
62
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
72
Phản ứng
70
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12