FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kjetil Waehler

16.3.1976(48) 182cm 86Kg
ST56
RW52
CF55
RF55
CAM55
CM58
CDM63
RM54
RB63
RWB60
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
78
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
76
Khéo léo
56
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
69
Rê bóng
33
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
70
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
31
Chuyền dài
47
Lực sút
60
Đánh đầu
67
Sút xa
50
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
32
Penalty
22
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
73
Phản ứng
71
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14