FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivica Olic

14.9.1979(45) 182cm 82Kg
ST70
RW69
CF70
RF70
CAM68
CM62
CDM53
RM68
RB53
RWB55
CB51
SW50
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
76
Tăng tốc
77
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
31
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
37
Tranh bóng
33
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
76
Chuyền dài
43
Lực sút
74
Đánh đầu
72
Sút xa
61
Vô-lê
66
Sút xoáy
56
Đá phạt
60
Penalty
73
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
74
Phản ứng
56
Quyết đoán
70
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16