FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gavilan

12.5.1985(39) 179cm 72Kg
ST70
RW71
CF71
RF71
CAM71
CM66
CDM54
RM71
RB53
RWB56
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
31
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
54
Tranh bóng
32
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
67
Chuyền dài
64
Lực sút
73
Đánh đầu
69
Sút xa
71
Vô-lê
70
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
67
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
77
Phản ứng
72
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11