FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riki

11.8.1980(44) 187cm 84Kg
ST68
RW69
CF69
RF69
CAM68
CM62
CDM50
RM68
RB51
RWB54
CB46
SW45
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
78
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
34
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
72
Chuyền dài
53
Lực sút
64
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
66
Penalty
64
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
65
Phản ứng
63
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15