FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stipe Pletikosa

8.1.1979(45) 193cm 83Kg
ST28
RW32
CF31
RF31
CAM32
CM32
CDM33
RM34
RB33
RWB34
CB31
SW31
GK70
Sức mạnh
70
Thể lực
80
Tăng tốc
77
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
32
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
15
Chuyền dài
24
Lực sút
17
Đánh đầu
15
Sút xa
10
Vô-lê
15
Sút xoáy
33
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
53
Phản ứng
68
Quyết đoán
63
TM phát bóng
72
TM đổ người
73
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
68