FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Volkan Demirel

27.10.1981(42) 191cm 88Kg
ST32
RW31
CF32
RF32
CAM33
CM31
CDM30
RM32
RB28
RWB28
CB31
SW30
GK74
Sức mạnh
79
Thể lực
45
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
78
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
28
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
15
Chuyền dài
24
Lực sút
35
Đánh đầu
23
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
45
TM phát bóng
78
TM đổ người
80
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
82