FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Somoza

25.1.1981(43) 185cm 77Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM66
CDM66
RM66
RB66
RWB66
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
65
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
57
Chuyền dài
70
Lực sút
72
Đánh đầu
67
Sút xa
67
Vô-lê
54
Sút xoáy
58
Đá phạt
74
Penalty
58
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15