FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Abidal

11.9.1979(45) 186cm 75Kg
ST64
RW68
CF68
RF68
CAM70
CM71
CDM75
RM70
RB76
RWB75
CB77
SW77
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
73
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
73
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
79
Rê bóng
62
Giữ bóng
77
Kèm người
82
Tranh bóng
78
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
26
Chuyền dài
57
Lực sút
63
Đánh đầu
74
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
62
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
82
Phản ứng
76
Quyết đoán
79
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13