FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tal Ben Haim

31.3.1982(42) 180cm 74Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM61
CM61
CDM66
RM62
RB69
RWB67
CB71
SW71
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
78
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
79
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
72
Rê bóng
53
Giữ bóng
71
Kèm người
70
Tranh bóng
78
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
43
Chuyền dài
41
Lực sút
58
Đánh đầu
75
Sút xa
42
Vô-lê
71
Sút xoáy
62
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
69
Phản ứng
72
Quyết đoán
79
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15