FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulo Da Silva

1.2.1980(44) 180cm 75Kg
ST66
RW63
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM69
RM63
RB67
RWB66
CB71
SW71
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
63
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
68
Rê bóng
54
Giữ bóng
63
Kèm người
74
Tranh bóng
74
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
59
Chuyền dài
61
Lực sút
68
Đánh đầu
73
Sút xa
69
Vô-lê
65
Sút xoáy
55
Đá phạt
51
Penalty
67
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
68
Phản ứng
68
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14