FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vicente Sanchez

7.12.1979(44) 170cm 63Kg
ST69
RW68
CF68
RF68
CAM67
CM64
CDM59
RM67
RB59
RWB60
CB57
SW58
GK24
Sức mạnh
65
Thể lực
74
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
75
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
51
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
70
Chuyền dài
64
Lực sút
70
Đánh đầu
71
Sút xa
67
Vô-lê
71
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
65
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
61
Phản ứng
65
Quyết đoán
56
TM phát bóng
22
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
25