FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cha Du Ri

25.7.1980(44) 181cm 81Kg
ST68
RW68
CF67
RF67
CAM66
CM64
CDM65
RM68
RB66
RWB67
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
84
Tăng tốc
82
Tốc độ
88
Nhảy
67
Khéo léo
72
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
57
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Kèm người
61
Tranh bóng
55
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
72
Sút xa
67
Vô-lê
75
Sút xoáy
62
Đá phạt
55
Penalty
64
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
53
Phản ứng
68
Quyết đoán
80
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18