FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Perez

12.1.1981(43) 170cm 67Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM70
CDM65
RM69
RB65
RWB67
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
74
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
55
Rê bóng
65
Giữ bóng
71
Kèm người
57
Tranh bóng
64
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
68
Chuyền dài
77
Lực sút
66
Đánh đầu
52
Sút xa
67
Vô-lê
70
Sút xoáy
56
Đá phạt
74
Penalty
66
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
67
Phản ứng
63
Quyết đoán
31
TM phát bóng
20
TM đổ người
6
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17