FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Helton

18.5.1978(46) 186cm 74Kg
ST30
RW32
CF33
RF33
CAM37
CM35
CDM32
RM33
RB28
RWB29
CB30
SW30
GK75
Sức mạnh
65
Thể lực
43
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
77
Khéo léo
78
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
12
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
14
Chuyền dài
25
Lực sút
32
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
80
Phản ứng
80
Quyết đoán
63
TM phát bóng
70
TM đổ người
75
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
80