FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nani

17.11.1986(38) 175cm 66Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM63
CDM52
RM67
RB54
RWB56
CB46
SW47
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
55
Khéo léo
68
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
48
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
30
Tranh bóng
42
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
65
Chuyền dài
59
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
57
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
54
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
65
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
7
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
13