FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Augusto

18.8.1977(46) 177cm 69Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM67
CDM64
RM66
RB63
RWB65
CB57
SW56
GK24
Sức mạnh
58
Thể lực
78
Tăng tốc
63
Tốc độ
57
Nhảy
50
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
63
Giữ bóng
70
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
52
Chuyền dài
66
Lực sút
74
Đánh đầu
40
Sút xa
69
Vô-lê
67
Sút xoáy
78
Đá phạt
74
Penalty
54
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
69
Phản ứng
61
Quyết đoán
39
TM phát bóng
23
TM đổ người
23
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16