FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Abreu

17.10.1976(48) 193cm 78Kg
ST70
RW67
CF68
RF68
CAM67
CM63
CDM55
RM66
RB56
RWB57
CB54
SW54
GK13
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
81
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
57
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
32
Tranh bóng
42
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
78
Chuyền dài
61
Lực sút
73
Đánh đầu
81
Sút xa
74
Vô-lê
76
Sút xoáy
49
Đá phạt
59
Penalty
51
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
67
Phản ứng
71
Quyết đoán
46
TM phát bóng
9
TM đổ người
5
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
6