FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxi Lopez

3.4.1984(40) 185cm 89Kg
ST69
RW68
CF68
RF68
CAM67
CM62
CDM53
RM68
RB51
RWB54
CB49
SW50
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
28
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
52
Tranh bóng
22
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
69
Chuyền dài
65
Lực sút
72
Đánh đầu
72
Sút xa
66
Vô-lê
66
Sút xoáy
64
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11