FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Fletcher

1.2.1984(40) 180cm 79Kg
ST65
RW69
CF68
RF68
CAM69
CM71
CDM70
RM70
RB72
RWB72
CB65
SW64
GK21
Sức mạnh
42
Thể lực
79
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
67
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
52
Chuyền dài
68
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
57
Vô-lê
64
Sút xoáy
68
Đá phạt
33
Penalty
48
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
69
Phản ứng
71
Quyết đoán
43
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17