FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ludovic Obraniak

10.11.1984(39) 172cm 68Kg
ST57
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM65
CDM57
RM65
RB56
RWB58
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
28
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
60
Giữ bóng
79
Kèm người
26
Tranh bóng
51
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
45
Chuyền dài
80
Lực sút
50
Đánh đầu
47
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
62
Đá phạt
74
Penalty
75
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14