FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Huth

18.8.1984(39) 188cm 82Kg
ST58
RW49
CF55
RF55
CAM53
CM56
CDM63
RM51
RB63
RWB59
CB70
SW70
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
76
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
80
Khéo léo
39
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
67
Rê bóng
36
Giữ bóng
55
Kèm người
73
Tranh bóng
68
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
40
Lực sút
80
Đánh đầu
80
Sút xa
46
Vô-lê
40
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
60
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15