FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Georgios Samaras

21.2.1985(39) 187cm 80Kg
ST67
RW64
CF65
RF65
CAM63
CM59
CDM53
RM63
RB54
RWB55
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
48
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
73
Chuyền dài
56
Lực sút
72
Đánh đầu
69
Sút xa
65
Vô-lê
67
Sút xoáy
50
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10