FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Goran Pandev

27.7.1983(41) 184cm 75Kg
ST67
RW70
CF69
RF69
CAM69
CM66
CDM59
RM70
RB61
RWB62
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
60
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
60
Rê bóng
76
Giữ bóng
76
Kèm người
34
Tranh bóng
59
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
69
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
57
Sút xa
63
Vô-lê
63
Sút xoáy
76
Đá phạt
51
Penalty
66
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
68
Phản ứng
73
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17