FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Obafemi Martins

28.10.1984(40) 170cm 70Kg
ST68
RW65
CF68
RF68
CAM64
CM55
CDM46
RM62
RB48
RWB49
CB45
SW46
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
87
Tốc độ
85
Nhảy
60
Khéo léo
79
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
35
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
23
Tranh bóng
38
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
72
Chuyền dài
33
Lực sút
71
Đánh đầu
58
Sút xa
63
Vô-lê
75
Sút xoáy
36
Đá phạt
38
Penalty
71
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
66
Phản ứng
75
Quyết đoán
69
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
5