FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando

3.5.1981(43) 186cm 79Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM66
RM65
RB66
RWB66
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
68
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
45
Chuyền dài
67
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
60
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
67
Penalty
67
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11