FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Budel

25.2.1981(43) 182cm 69Kg
ST66
RW69
CF67
RF67
CAM68
CM67
CDM65
RM69
RB66
RWB67
CB64
SW65
GK29
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
70
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
63
Rê bóng
80
Giữ bóng
66
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
61
Chuyền dài
68
Lực sút
68
Đánh đầu
68
Sút xa
70
Vô-lê
72
Sút xoáy
51
Đá phạt
74
Penalty
74
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
59
TM phát bóng
28
TM đổ người
23
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
31
TM phản xạ
20