FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Young Kwang

28.6.1983(41) 184cm 80Kg
ST30
RW32
CF34
RF34
CAM35
CM35
CDM33
RM36
RB34
RWB35
CB31
SW31
GK70
Sức mạnh
67
Thể lực
80
Tăng tốc
70
Tốc độ
54
Nhảy
76
Khéo léo
25
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
26
Rê bóng
13
Giữ bóng
31
Kèm người
13
Tranh bóng
18
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
13
Chuyền dài
12
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
21
Đá phạt
14
Penalty
19
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
36
TM phát bóng
71
TM đổ người
71
TM bắt bóng
76
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
72