FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Do Heon

14.7.1982(42) 175cm 67Kg
ST67
RW70
CF69
RF69
CAM70
CM66
CDM57
RM70
RB57
RWB59
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
77
Khéo léo
71
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
43
Rê bóng
65
Giữ bóng
82
Kèm người
26
Tranh bóng
43
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
64
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
59
Sút xa
63
Vô-lê
65
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
56
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14